Có 1 kết quả:

水平尾翼 shuǐ píng wěi yì ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ ㄨㄟˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (aviation) tailplane
(2) horizontal stabilizer

Bình luận 0